Kali hydroxit, với công thức hóa học KOH, CAS 1310-58-3, là một hợp chất vô cơ mạnh được sử dụng rộng rãi trong vô số ngành công nghiệp. Thường được gọi là kali ăn da, vật liệu hút ẩm này có một bazơ mạnh, mang lại cho nó tính linh hoạt và hiệu lực cần thiết trong nhiều ứng dụng.
Kali hydroxit là chất rắn màu trắng ở nhiệt độ phòng và có tính bazơ mạnh với độ pH thường trên 12. Nó rất dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch kiềm mạnh. Nó cũng tan trong etanol và glycerol, mặc dù không tan trong ete và các dung môi không phân cực khác.
Khối lượng phân tử của KOH xấp xỉ 56,11 g/mol.
Nó có điểm nóng chảy khoảng 360°C và điểm sôi là 1.327°C.
Hóa chất này cực kỳ hút ẩm, dễ dàng hấp thụ nước từ không khí và dần dần chuyển thành dung dịch nếu để tiếp xúc.
Kali hydroxit có nhiều ứng dụng, chủ yếu trong các quy trình công nghiệp. Nó đóng vai trò quan trọng như một cơ sở vững chắc trong sản xuất nhiều loại sản phẩm. Các ứng dụng chính của nó bao gồm:
Ngành công nghiệp xà phòng và chất tẩy rửa: Trong quá trình sản xuất xà phòng, kali hydroxit được sử dụng để xà phòng hóa chất béo và dầu.
Sản xuất biodiesel: Đóng vai trò là chất xúc tác trong quá trình chuyển hóa este.
Ngành công nghiệp thực phẩm: KOH được sử dụng trong chế biến và chuẩn bị thực phẩm, cụ thể là chất làm đặc thực phẩm, chất kiểm soát pH và chất ổn định.
Bên cạnh những ứng dụng chính đã thảo luận, kali hydroxit còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác:
Công nghiệp hóa chất: KOH được sử dụng trong sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác nhau, đóng vai trò là một bazơ mạnh trong các phản ứng hóa học.
Ngành công nghiệp dược phẩm: Được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc và dung dịch y tế.
Nông nghiệp: Kali hydroxit được sử dụng làm phân bón kali trong nông nghiệp do có độ hòa tan cao trong nước.
Sản xuất pin: KOH là thành phần chính trong pin kiềm, đóng vai trò như chất điện phân.