Công thức phân tử NaOH
Số CAS 1310-73-2
Từ đồng nghĩa Xút, Kiềm
Vẻ bề ngoài |
Chất rắn kết tinh màu trắng |
Trọng lượng riêng |
2,13 g/mL |
Màu sắc |
Trắng |
Mùi |
Không mùi |
Khối lượng mol |
40,00 g/mol |
Tỉ trọng |
2,13 g/mL |
Điểm nóng chảy |
318°C (604°F) |
Điểm sôi |
1388°C (2530°F) |
Điểm chớp cháy |
Không áp dụng |
Độ hòa tan trong nước |
Rất dễ hòa tan trong nước |
Độ hòa tan |
Hòa tan trong etanol và glycerol |
Áp suất hơi |
Không áp dụng |
Mật độ hơi |
Không áp dụng |
pH (dung dịch 10%) |
13.0-13.8 |
Natri Hydroxit là một chất kiềm mạnh có tính ăn mòn cao và có thể gây kích ứng da và mắt nghiêm trọng. Hít phải khói của nó có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp. Nó cũng phản ứng mạnh với một số kim loại, tạo ra nhiệt và khí hydro dễ cháy. Cần phải xử lý cẩn thận và sử dụng thiết bị bảo vệ thích hợp khi làm việc với nó. Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa ngay bằng nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
Biểu tượng nguy hiểm |
Ăn mòn |
Mô tả an toàn |
S26-S36/37/39 |
ID của Liên Hợp Quốc |
UN1823 |
Mã HS |
2815.11.00 |
Lớp nguy hiểm |
8 |
Nhóm đóng gói |
II |
Độc tính |
Độc hại khi nuốt phải, hít phải và tiếp xúc với da; gây kích ứng mắt, da và hệ hô hấp |
Natri Hydroxit, còn được gọi là xút hoặc xút ăn da, là một loại hóa chất đa năng có nhiều công dụng trong công nghiệp và gia dụng.
Ngành công nghiệp sử dụng rộng rãi xút ăn da trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, hàng dệt, giấy và bột giấy. Họ cũng sử dụng nó như một chất trung gian hóa học để sản xuất các hóa chất khác như muối natri, clo và natri clorat.
Các hộ gia đình sử dụng xút ăn da trong các sản phẩm vệ sinh và thông tắc như chất thông cống. Ngành công nghiệp thực phẩm cũng sử dụng nó như một chất kiểm soát độ pH và chất tạo bọt trong quá trình nướng bánh.
Ngoài ra, xút còn có ứng dụng trong xử lý nước và trung hòa axit. Nó được sử dụng để điều chỉnh độ pH của nước, kiểm soát sự ăn mòn của đường ống và giảm mức kim loại nặng trong nước.